Có 2 kết quả:

初露鋒芒 chū lù fēng máng ㄔㄨ ㄌㄨˋ ㄈㄥ ㄇㄤˊ初露锋芒 chū lù fēng máng ㄔㄨ ㄌㄨˋ ㄈㄥ ㄇㄤˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) first sign of budding talent
(2) to display one's ability for the first time

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) first sign of budding talent
(2) to display one's ability for the first time

Bình luận 0